Có 2 kết quả:

低气压 dī qì yā ㄉㄧ ㄑㄧˋ ㄧㄚ低氣壓 dī qì yā ㄉㄧ ㄑㄧˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) low pressure
(2) depression (meteorology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) low pressure
(2) depression (meteorology)

Bình luận 0